Đang truy cập: 5
Trong ngày: 50
Trong tháng: 635
Tổng truy cập: 130584
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
Độ dày thành |
SCH10: 4.78mm |
|
Mác thép |
ASTM A106 Gr.B, API 5L X52/X42, SS400, A53 Gr.B |
|
Chiều dài |
6m, 9m, 12m (có thể cắt theo yêu cầu) |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A106/A53, API 5L, JIS G3454, DIN 2448 |
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
Phương pháp hàn |
Hàn thẳng (ERW), hàn xoắn (SAW) |
|
Độ dày thành |
6-30mm (tùy yêu cầu) |
|
Mác thép |
ASTM A53, API 5L B, SS400 |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A53, API 5L, JIS G3444 |
|
Loại ống |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|
|
Ống đúc SCH40 |
12.7 |
123.30 |
|
Ống đúc SCH80 |
21.44 |
203.50 |
|
Ống hàn 10mm |
10 |
97.8 |
|
Ống hàn 15mm |
15 |
144.9 |
✔ Dầu khí: Đường ống dẫn dầu, khí đốt áp suất cao
✔ Nhiệt điện: Hệ thống ống hơi, lò hơi
✔ Xây dựng: Cầu cảng, nhà xưởng công nghiệp
✔ Hóa chất: Nhà máy hóa chất, xử lý nước thải
|
Tiêu chí |
Ống đúc DN400 |
Ống hàn DN400 |
|---|---|---|
|
Khả năng chịu áp |
Cao hơn 30-40% |
Thấp hơn |
|
Giá thành |
28,000-35,000 VNĐ/kg (SCH40) |
18,000-25,000 VNĐ/kg (10mm) |
|
Thời gian giao |
3-5 tuần |
1-2 tuần |
|
Độ bền |
Cao, không có mối hàn |
Phụ thuộc chất lượng mối hàn |
LƯU Ý KHI MUA HÀNG:
TƯ VẤN KỸ THUẬT: