1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Kích thước: 300×300 mm (chiều cao × chiều rộng cánh) 23.
- Độ dày bụng (T1): 10 mm 25.
- Độ dày cánh (T2): 15 mm 25.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m 23.
- Trọng lượng: 94 kg/m (tương đương 564 kg/cây 6m và 1.128 kg/cây 12m) 23.
2. Mác thép và tiêu chuẩn
- Mác thép phổ biến:
- SS400, Q235B, Q345B (Nhật Bản, Trung Quốc) 15.
- ASTM A36 (Mỹ) 25.
- S355JR, S275JR (Châu Âu) 35.
- Tiêu chuẩn sản xuất:
- JIS G3101 (Nhật Bản) 15.
- ASTM A36 (Mỹ) 25.
- GOST 380-88 (Nga) 15.
- EN 10025 (Châu Âu) 35.
3. Xuất xứ và nhà cung cấp
- Xuất xứ:
- Nhập khẩu: Hàn Quốc (Posco), Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan 15.
- Sản xuất trong nước: Hòa Phát, Posco Yamato Vina 56.
Nhà cung cấp tại Việt Nam: SẮT THÉP HÙNG VƯƠNG
Hotline: 0912483593 (Ms. Sương)
<>·
4. Ưu điểm và ứng dụng
✅ Ưu điểm:
- Chịu lực tốt, độ cứng vững cao, phù hợp cho kết cấu chịu tải trọng lớn 37.
- Cân bằng cấu trúc, ổn định hơn so với thép hình chữ I cùng kích thước 37.
- Dễ gia công, hàn, cắt theo yêu cầu 37.