1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Kích thước: 125×125 mm (chiều cao × chiều rộng cánh)
- Độ dày bụng (T1): 6.5 mm
- Độ dày cánh (T2): 9 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
- Trọng lượng: ~23.8 kg/m (khoảng 142.8 kg/cây 6m và 285.6 kg/cây 12m)
2. Mác thép và tiêu chuẩn
- Mác thép phổ biến: SS400, Q235B, Q345B, A36, S355
- Tiêu chuẩn sản xuất:
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Mỹ)
- GOST 380-88 (Nga)
- EN 10025 (Châu Âu)
3. Xuất xứ và nhà cung cấp
- Xuất xứ: Hàn Quốc (Posco, Hyundai), Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Nga.
- Nhà cung cấp tại Việt Nam:
- Thép Hòa Phát
- Thép Đức Trung
- Thép Xuyên Á
- Stavian Industrial Metal
4. Ưu điểm và ứng dụng
✅ Ưu điểm:
- Chịu tải trọng lớn, độ cứng vững cao.
- Cân bằng cấu trúc, phù hợp cho khung chịu lực.
- Dễ dàng gia công, hàn, cắt theo yêu cầu.