1. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Kích thước:
- Chiều cao (H): 244 mm
- Chiều rộng cánh (B): 175 mm
- Độ dày bụng (T1): 7 mm
- Độ dày cánh (T2): 11 mm 28.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m (phổ biến nhất là 12m) 28.
- Trọng lượng: 44.1 kg/m (tương đương 264.6 kg/cây 6m và 529.2 kg/cây 12m) 28.
2. Mác thép và tiêu chuẩn
- Mác thép phổ biến:
- SS400 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Mỹ)
- Q235B, Q345B (Trung Quốc)
- S235JR, S355 (Châu Âu) 28.
- Tiêu chuẩn sản xuất:
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Mỹ)
- GOST 380-88 (Nga)
- EN 10025 (Châu Âu) 28.
3. Xuất xứ và nhà cung cấp
- Xuất xứ:
- Nhập khẩu: Hàn Quốc (Posco), Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan 28.
- Sản xuất trong nước: Posco Yamato Vina (Việt Nam) 4.
Nhà cung cấp tại Việt Nam: SẮT THÉP HÙNG VƯƠNG
Hotline: 0912483593 (Ms. Sương)
<>·
4. Ưu điểm và ứng dụng
✅ Ưu điểm:
- Chịu lực tốt, độ cứng vững cao, phù hợp cho kết cấu chịu tải trọng lớn 8.
- Cân bằng cấu trúc, ổn định hơn so với thép hình chữ I cùng kích thước 8.
- Dễ gia công, hàn, cắt theo yêu cầu 8.